Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chứng tá
|
danh từ
người làm chứng trong vụ kiện
Từ điển Việt - Pháp
chứng tá
|
(luật học, pháp lý) témoin