Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chợt
|
tính từ
mất đi một lớp mỏng ở mặt ngoài
quả bưởi chợt vỏ
phụ từ
bất thình lình; bỗng nhiên
chợt trông thấy người quen; chợt nhớ lại chuyện cũ
Từ điển Việt - Pháp
chợt
|
xem trợt