Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chặng
|
danh từ
đoạn đường
đi được nửa chặng đường
vật làm bằng tre, mây chặn ngang suối để bắt cá
Từ điển Việt - Pháp
chặng
|
étape; distance à parcourir