Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chậm lại
|
động từ
tốc độ giảm
tàu vào ga chậm dần lại
không tiến hành ngay
trời bão, chuyến công tác dời chậm lại một ngày