Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chậm đông
|
danh từ
hiện tượng một số chất lỏng chỉ trở lại trạng thái rắn ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ nóng chảy
chất làm chậm đông máu
Từ điển Việt - Pháp
chậm đông
|
(vật lý học) surfondu