Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chấm dứt
|
động từ
kết thúc; không còn nữa
chấm dứt cuộc họp; chấm dứt chế độ nô lệ
Từ điển Việt - Pháp
chấm dứt
|
mettre fin à; arrêter; stopper; couper court à
mettre fin à la guerre
arrêter une action
couper court aux calomnies