Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chạy ăn
|
động từ
lo việc kiếm cái ăn cho gia đình
nhà nghèo, cha mẹ lo chạy ăn từng bữa cho đàn con
Từ điển Việt - Pháp
chạy ăn
|
se démener pour pourvoir à sa subsistance