Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chĩa mũi dùi
|
động từ
hướng sự tấn công vào một đối tượng
báo chí chĩa mũi dùi vào những kẻ tham ô