Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chăm lo
|
tính từ
luôn luôn nghĩ đến để làm cho tốt hơn
chăm lo sản xuất; chăm lo đời sống con cái
Từ điển Việt - Pháp
chăm lo
|
s'occuper de; veiller sur; vaquer à
s'occuper de son travail
veiller sur ses enfants
vaquer à ses affaires