Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chú ý
|
động từ
tập trung hết tâm trí vào việc gì
chú ý nghe thầy giảng bài
nên cẩn thận
chú ý, đoạn đường thường xảy ra tai nạn
Từ điển Việt - Pháp
chú ý
|
faire attention à; prêter attention à
faire attention aux obstacles
prêter l'attention aux explications
attention !
attention ! les chiens sont méchants !
remarquable
les faits remarquables de la semaine