Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chôm chôm
|
danh từ
loài bọ giống con nhện, cao cẳng hay nhảy trên mặt nước
nhảy như chôm chôm
cây ăn quả gần với quả vải, vỏ có gai mềm và dài
được mùa chôm chôm
Từ điển Việt - Pháp
chôm chôm
|
(thực vật học) ramboutan