Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chênh chênh
|
tính từ
nghiêng một bên
chênh chênh bóng ngã sầu lau lách, chiều ngát hương rừng lối nhạt son (Nguyễn Bính)