Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chân giả
|
danh từ
phần lồi của chất nguyên sinh, giúp các động vật đơn bào di chuyển
chân nhân tạo thay cho chân bị cụt
hơn mười năm rồi cái chân giả không rời tôi
tính từ
thật và không thật
Từ điển Việt - Pháp
chân giả
|
(sinh vật học, sinh lý học) pseudopode