Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chân chim
|
danh từ
cây có lá kép, trông giống hình chân chim
gồm nhiều đường từ một hướng rẽ ra giống hình chân chim
Đôi mắt mẹ nhiều vết chân chim
Từ điển Việt - Pháp
chân chim
|
(thực vật học) pied-d'oiseau; serradelle; ornithopus