Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chân chữ bát
|
danh từ
kiểu đi hai bàn chân xoè ra hai hướng như hình chữ bát