Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chành chành
|
tính từ
mở to ra
chành chành miệng bao
tiếng trẻ nói khi chơi gập ngón tay trên bàn tay
chi chi chành chành, cái đanh thổi lửa
Từ điển Việt - Pháp
chành chành
|
(ít dùng) nettement défini
d' une forme triangulaire nettemet définie