Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chà
|
danh từ
cành cây có nhiều nhánh nhỏ dùng để rào hoặc thả dưới nước cho cá đến ở
động từ
cọ, xát và đưa qua lại nhiều lần trên bề mặt làm cho tróc, vỡ hoặc nát ra
chà vỏ đỗ xanh nấu chè
cảm từ
từ biểu lộ ý than phiền, ngạc nhiên hay tán thưởng
chà! chiếc áo đẹp nhỉ; chà! buồn ngủ quá
Từ điển Việt - Pháp
chà
|
écraser
écraser des haricots
zut!; hum!; hé!; ah ça !
ah ça ! c'est enuyeux !