Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chểnh mảng
|
động từ
lơ là với công việc thuộc phận sự của mình
học hành chểnh mảng
Từ điển Việt - Pháp
chểnh mảng
|
négligent; relâché
négligent dans ses études
travail relâché
négligence ; relâchement ; incurie ; laisser-aller