Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cai
|
danh từ
cấp thấp nhất trong quân đội thời thực dân
người trông coi một số người làm thuê, hoặc nhà tù thời thực dân
cai ngục
động từ
bỏ những thói quen thường dùng
cai thuốc lá; cai rượu
Từ điển Việt - Pháp
cai
|
(từ cũ, nghĩa cũ) caporal; sous-brigadier
caporal des tirailleurs
sous-brigadier des douanes
(từ cũ, nghĩa cũ) surveillant; garde
surveillant des forçats; garde-chiourme
(từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) (nói tắt của cai tổng ) chef de canton
se guérir (d'une toxicomanie)
se guérir de l'opiomanie