Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cafouillage
|
danh từ giống đực
(thể dục thể thao; thần thoại, thần học) lối chơi lộn xộn
(thông tục) sự lộn xộn
(thông tục) sự trục trặc