Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ca-ra-tê
|
danh từ
võ Nhật, chủ yếu dùng cạnh bàn tay đánh vào những chỗ hiểm trên cơ thể đối thủ (phiên âm từ tiếng Anh karate )