Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cửa van
|
danh từ
cửa đặt ở các khoang của đập, cống, đường ống
sửa chữa, bảo trì cửa van
Từ điển Việt - Pháp
cửa van
|
valve (d'une écluse)