Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cửa nách
|
danh từ
cửa nhỏ ở bên cạnh; như cửa mạch
cửa nách thông ra bể nước