Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cứt su
|
danh từ
phân của trẻ mới sinh, bài tiết trong 2 - 3 ngày sau khi ra đời.Bài tiết cứt su là hiện tượng bình thường ở trẻ sơ sinh. Trong trường hợp trẻ không bài tiết cứt su, cần theo dõi và khám để phát hiện tắc ruột.
trẻ đều ra cứt su trong vòng mười hai giờ sau khi sinh
Từ điển Việt - Pháp
cứt su
|
(y học) méconium