Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cờ đuôi nheo
|
danh từ
cờ dài hẹp bản, đầu xẻ thành hai phần hình tam giác, dùng trang trí trong ngày lễ
chăng cờ đuôi nheo ngày hội
Từ điển Việt - Pháp
cờ đuôi nheo
|
oriflamme; (hàng hải) cornette