Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cổng
|
danh từ
khoảng trống ở đầu lối ra vào
cổng rào; kín cổng cao tường
lối vào hoặc ra của mạng dữ liệu trong máy tính
cổng chuột
Từ điển Việt - Pháp
cổng
|
porte; porche; portail
le portail d'un jardin