Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cồng
|
danh từ
cây cùng họ với bứa, gỗ dùng làm nhà, đóng thuyền
nhạc cụ bằng đồng, hình giống cái chiêng, không có núm
đánh cồng
chiêng nhỏ dùng để báo hiệu
lệnh ông không bằng cồng bà
Từ điển Việt - Pháp
cồng
|
gong; tam-tam