Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cặn bã
|
danh từ
xấu xa, thấp hèn
những phần tử cặn bã của xã hội
vật bỏ đi
các chất cặn bã của dầu mỏ
Từ điển Việt - Pháp
cặn bã
|
déchet
les déchets de la nutrition
(nghĩa bóng) rebut; racaille; lie; écume
rebut de la société; racaille de la société; lie du peuple; écume de la société