Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cầm tù
|
động từ
giam giữ một chỗ; giam giữ trong nhà lao
bị cầm tù trong ba năm
Từ điển Việt - Pháp
cầm tù
|
emprisonner; mettre en prison; mettre sous les verrous; mettre en taule