Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cước
|
danh từ
bướm lớn, có thể nhả ra một thứ tơ
loài cước sống trên cây
tơ dai màu trắng trong, do sâu cước nhả ra
dây làm bằng ni-lông
ngón tay, ngón chân sưng đỏ
mùa rét tay phát cước
chi phí cho việc vận tải
Từ điển Việt - Pháp
cước
|
crin
crin végétal
prix de transport; fret
(y học) pernion; engelure; onglée