Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cước sắc
|
danh từ
(từ cũ) vai diễn (trong kịch; phim ảnh...)
ù tổ tôm
có cước sắc mà không hô thì không được ăn điểm
Từ điển Việt - Pháp
cước sắc
|
(từ cũ, nghĩa cũ) notable ayant un certain titre honorifique (dans les anciens villages)