Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
công-xon
|
danh từ
thanh, rầm hoặc một kết cấu chịu lực khác, một đầu kẹp chặt, đầu kia để tự do (phiên âm từ tiếng Anh console )
phần chìa ra của nhà, công trình