Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công kích
|
động từ
đánh mạnh bằng vũ khí
công kích đồn giặc
phản đối mạnh mẽ, gay gắt
báo chí công kích các tệ nạn xã hội
Từ điển Việt - Pháp
công kích
|
attaquer
attaquer un poste ennemi
attaquer une politique