Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cây bút
|
danh từ
bút để viết
anh cho tôi mượn cây bút chì
người chuyên viết văn, báo
anh ấy là cây bút có triển vọng; cây bút thơ hiện đại
Từ điển Việt - Pháp
cây bút
|
porte-plume
(nghĩa rộng) écrivain
un écrivain célèbre