Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cán sự
|
danh từ
người chuyên trách trực tiếp giúp việc ở một cấp
cán sự tổ chức; ban cán sự
cán bộ có trình độ nghiệp vụ chuyên môn trung cấp
ăn lương cán sự bốn
Từ điển Việt - Pháp
cán sự
|
fonctionnaire du cadre secondaire