Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cày ải
|
động từ
cày lúc ruộng đã khô, phơi đất cho ải trước khi cấy
Thứ nhất cày ải, thứ nhì rải phân. (Tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
cày ải
|
(nông nghiệp) labourer la rizière sans eau (pour laisser la terre se dessécher et devenir friable)