Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cà rỡn
|
động từ
đùa giỡn
Y vẫn vừa tiếp tục xốc lúa, vừa nói cà rỡn với mấy đứa con gái dê lúa bên cạnh. (Anh Đức)
Từ điển Việt - Pháp
cà rỡn
|
(tiếng địa phương) plaisanter
plaisanter durant des heures