Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bẫm
|
tính từ
khoẻ; sâu
Cày sâu cuốc bẫm. (Tục ngữ)
vơ vét nhiều tiền của, lợi lộc
vớ được món hàng bẫm
Từ điển Việt - Pháp
bẫm
|
(thông tục) très avantageux ; très profitable
un marché très avantageux
abondamment ; beaucoup; fort ; vigoureusement
manger beaucoup
labourer profondément et piocher vigoureusement