Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bu-gi
|
danh từ
bộ phận làm nảy tia lửa để đốt nhiên liệu trong một động cơ nổ
lau chùi bu-gi xe máy
Từ điển Việt - Pháp
bu-gi
|
(cơ khí, cơ học) bougie
bougie de motocycle