Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
brôm
|
danh từ
chất lỏng màu đỏ thẩm, bốc hơi mạnh, mùi hắc làm ngạt thở, kí hiệu Br (phiên âm từ tiếng Anh bromine )