Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biển thủ
|
động từ
lấy cắp tài sản, của công bằng những mánh khoé gian lận
một thủ quỹ biển thủ vật tư; phạm tội biển thủ
Từ điển Việt - Pháp
biển thủ
|
détourner; escroquer
détourner les deniers publics
être condamné pour avoir détourné des fonds publics