Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
basilique
|
danh từ giống cái
nhà thờ kiểu basilia
nhà thờ lớn
(kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu vòng
đồng âm Basilic
tính từ
( Veine basilique ) (giải phẫu) tĩnh mạch nền trong cánh tay