Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bang tá
|
danh từ
quan nhỏ giúp việc cho tri châu, hay tri phủ thời Pháp thuộc
Từ điển Việt - Pháp
bang tá
|
(từ cũ; nghĩa cũ) assesseur du chef de district, chargé de la police