Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bực tức
|
động từ
bực và tức giận
không nén nổi sự bực tức; trả lời với giọng bực tức; Sự hối hận dần thấm thía vào lòng tôi, tôi thấy một cái chán nản bực tức rung động trong người. (Thạch Lam)
Từ điển Việt - Pháp
bực tức
|
indigné; outré; aigri