Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bờm
|
danh từ
đám lông dài mọc trên cổ, trên lưng một vài giống thú
bờm sư tử; bờm ngựa
tóc dài và rậm mọc nhô lên cao
tóc để bờm
tính từ
nói trẻ bụ sữa
Từ điển Việt - Pháp
bờm
|
crinière (de cheval...)
touffe de cheveux hérissés