Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bồi thường
|
động từ
đền bù những thiệt hại về vật chất mà mình gây ra cho người ta
bồi thường cho người bị nạn; bồi thường danh dự
Từ điển Việt - Pháp
bồi thường
|
dédommager; indemniser; réparer
dédommager (quelqu'un) d'une perte
réparer les dommages
dédommager les victimes d'une tempête