Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bố trí
|
động từ
sắp xếp theo trật tự, cẩn thận
phòng làm việc bố trí gọn gàng; việc được bố trí sẵn sàng
đánh lừa cho người khác tưởng là thật
bố trí bọn cò mồi để bán hàng
Từ điển Việt - Pháp
bố trí
|
disposer; arranger; aménager
disposer les troupes autour d'une colline
disposer son temps
arranger une entrevue
aménager son bureau de travail