Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bế giảng
|
động từ
kết thúc một năm học
lễ bế giảng
Từ điển Việt - Pháp
bế giảng
|
clôturer une classe; déclarer terminé un cours
déclarer terminé un cours de politique