Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bắt nợ
|
động từ
lấy đồ đạc để trừ vào số tiền người ta đã vay
nhà bà ấy có món gì quý giá đâu mà bắt nợ
Từ điển Việt - Pháp
bắt nợ
|
faire une détention de biens d'un débiteur, en guise de remboursement d'une dette