Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bầy tôi
|
quan lại đối với vua, nói chung; xem bề tôi
Từ điển Việt - Pháp
bầy tôi
|
(từ cũ, nghĩa cũ) sujet (d'un roi)